Có 2 kết quả:
調查表 diào chá biǎo ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄅㄧㄠˇ • 调查表 diào chá biǎo ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) questionnaire
(2) inventory list
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]
(2) inventory list
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) questionnaire
(2) inventory list
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]
(2) inventory list
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]
Bình luận 0