Có 2 kết quả:

調查表 diào chá biǎo ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄅㄧㄠˇ调查表 diào chá biǎo ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) questionnaire
(2) inventory list
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) questionnaire
(2) inventory list
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]

Bình luận 0